Trong đó, toàn bộ 30.307,5 t??? đ???ng huy động được là trái phiếu Chính phủ do Kho bạc Nhà nước phát hành. Lãi suất trúng thầu của trái phiếu kỳ hạn ba năm nằm trong khoảng 5,52-5,55%/năm, năm năm trong khoảng 6,39-6,40%/năm, 10 năm là 6,94%/năm, 15 n??m là 7,65%/năm, 20 năm là 7,75%/năm, 30 năm là 8,00%/năm . So với tháng 3, nhìn chung lãi suất trúng thầu của trái phiếu kỳ hạn ba năm giảm khoảng 0,01%/năm; năm năm giảm khoảng 0,09%/năm; 15 n??m, 20 năm, 30 năm giữ nguyên.
Kỳ hạn trái phiếu | Số phiên đấu thầu | GT gọi thầu | GT đăng ký | GT trúng thầu | Vùng LS | Vùng LS trúng thầu |
3 Năm | 2 | 7,800,000,000,000 | 18,709,000,000,000 | 7,800,000,000,000 | 5.49-7.00 | 5.52-5.55 |
5 Năm | 4 | 19,700,000,000,000 | 47,702,500,000,000 | 17,077,000,000,000 | 6.32-7.40 | 6.39-6.40 |
10 Năm | 1 | 403,000,000,000 | 303,000,000,000 | 6.93-7.00 | 6.94-6.94 | |
15 Năm | 3 | 4,600,000,000,000 | 4,977,000,000,000 | 4,228,000,000,000 | 7.60-7.67 | 7.65-7.65 |
20 Năm | 1 | 7,000,000,000 | 7,000,000,000 | 7.75-7.75 | 7.75-7.75 | |
30 Năm | 2 | 2,892,500,000,000 | 892,500,000,000 | 7.95-8.15 | 8.00-8.00 | |
Tổng | 13 | 36,100,000,000,000 | 74,691,000,000,000 | 30,307,500,000,000 |
Trên thị trường TPCP thứ cấp tháng 4, tổng khối lượng giao dịch TPCP theo phương thức giao dịch thông thường (outright) đạt hơn 434 triệu trái phiếu, tương đương với giá trị giao dịch đạt hơn 45,5 nghìn t??? đ???ng, giảm 38,5% về giá trị so với tháng 3. Tổng khối lượng giao dịch TPCP theo phương thức giao dịch mua bán lại (repos) đạt hơn 565 triệu trái phiếu, tương đương với giá trị giao dịch đạt hơn 53,7 nghìn t??? đ???ng, giảm 4,1% về giá trị so với tháng 3.
Giá trị giao dịch mua outright của nhà đầu tư nước ngoài (NĐTNN) đạt hơn 3,1 nghìn t??? đ???ng, giá trị giao dịch bán outright của NĐTNN đạt hơn 3,2 nghìn t??? đ???ng. Giá trị giao dịch bán repos của NĐTNN đạt hơn 200 t??? đ???ng, không có giá trị giao dịch mua repos của NĐTNN.
Top of Form STTBottom of Form | KHCL | KLGD | GTGD | Vùng lợi suất |
1 | 1 Tháng | 2,660,000 | 285,612,860,000 | 4.9943 - YTM - 5.5803 |
2 | 2 Tháng | 7,000,000 | 773,053,000,000 | 4.8497 - YTM - 5.0015 |
3 | 6 Tháng | 2,000,000 | 211,306,000,000 | 4.8984 - YTM - 4.8984 |
4 | 9 Tháng | 2,186,000 | 227,887,514,000 | 4.6501 - YTM - 4.9005 |
5 | 12 Tháng | 13,157,970 | 1,418,831,207,210 | 4.5003 - YTM - 5.0496 |
6 | 2 Năm | 30,103,528 | 3,249,612,938,824 | 5.0098 - YTM - 5.7501 |
7 | 3 Năm | 175,900,000 | 18,295,633,250,000 | 5.3601 - YTM - 8.7734 |
8 | 3 - 5 Năm | 74,720,000 | 7,803,588,660,000 | 5.2999 - YTM - 8.7517 |
9 | 5 Năm | 83,010,000 | 8,710,193,730,000 | 6.1900 - YTM - 8.3951 |
10 | 5 - 7 Năm | 1,500,000 | 185,350,500,000 | 6.5501 - YTM - 6.5501 |
11 | 7 Năm | 2,790,000 | 345,432,790,000 | 6.7099 - YTM - 7.7350 |
12 | 7 - 10 Năm | 12,550,000 | 1,411,578,600,000 | 6.7000 - YTM - 7.0000 |
13 | 10 Năm | 18,800,000 | 1,873,634,100,000 | 6.8501 - YTM - 7.3000 |
14 | 10 - 15 Năm | 2,470,000 | 249,704,650,000 | 7.6500 - YTM - 7.6500 |
15 | 15 Năm | 5,330,000 | 537,124,680,000 | 7.6500 - YTM - 7.6807 |
Tổng | 434,177,498 | 45,578,544,480,034 |